Có 2 kết quả:
主觀 chủ quan • 主观 chủ quan
Từ điển phổ thông
chủ quan
Từ điển trích dẫn
1. Phán đoán sự việc căn cứ theo nhận thức của riêng của mình, không cần phù hợp với trạng huống thật tế. ★Tương phản: “khách quan” 客觀.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn sự việc theo ý riêng của mình.
Bình luận 0